Dạo gần đây, các chủ đề bàn luận về các hoạt chất, thành phần mỹ phẩm cực kỳ sôi nổi. Hầu như các bạn đều đã hiểu rõ được công dụng cũng như cách sử dụng hợp lý của các thành phần. Chúng ta bắt đầu biết cách đọc bảng thành phần trong sản phẩm mình đang sử dụng. 

Bài viết này chính là sự tổng hợp khái quát về những thành phần đã và đang được thịnh hành hiện nay. Nếu bạn là một newbie, chưa hiểu rõ về thành phần hoặc là những người thích tìm hiểu về các hoạt chất, thì bài viết này là dành cho bạn. 

1. Những thành phần thường gặp ở các sản phẩm

1.1 Niacinamide

Thành phần mỹ phẩm đứng đầu hiện nay là Niacinamide, không hề khó tìm trong các nhãn hàng trên thị trường Á – Âu – Mỹ. Một loại sản phẩm quen thuộc và luôn thích hợp cho mọi routine. 

Công dụng đa năng như phục hồi màng bảo vệ da, kháng viêm, ngừa mụn, giúp làm mờ thâm, sáng da, kiểm soát lượng bã nhờn và chống lão hóa hiệu quả.

Các bạn có thể tham khảo link bài viết này: Niacinamide là gì?

1.2 Hyaluronic Acid 

thành phần mỹ phẩm Hyaluronic Acid 

Thành phần quốc dân, luôn đa dạng với nhiều mức giá và luôn có mặt trong các nhãn hàng làm đẹp. Vì đây là một thành phần lành tính, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều loại da, đặc biệt là các làn da nhạy cảm. 

Công dụng nổi bật với chức năng làm dịu da tức thì, cấp nước nhanh chóng và hỗ trợ da phục hồi màng bảo vệ tự nhiên. 

Các bạn có thể tìm hiểu sâu hơn ở bài viết này: Hyaluronic Acid là gì? Tác dụng của Hyaluronic Acid đối với làn da

1.3 Vitamin C

Nổi tiếng với công năng chống oxy hóa mạnh mẽ, đồng thời còn là hoạt chất giúp sáng da hiệu quả. Vitamin C đa dạng với nhiều phái sinht, giúp bạn dễ dàng lựa chọn để phù hợp với làn da của mình, như: L-Ascorbic Acid (LAA),  Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP), Tetrahexyldecyl Ascorbate, Sodium Ascorbic Acid (SAP), Ascorbyl Palmitate, 3-O-Ethyl Ascorbic Acid (EAA), Tetrahexyldecyl Ascorbate, Ascorbyl Tetraisopalmitate (ATIP),…

Mỗi một phái sinh đều có công năng nổi bật riêng biệt, đều có công dụng chung là làm sáng da, chống lão hóa và chống oxy hóa. 

Với những làn da khỏe, không mụn thì lựa chọn phái sinh LAA là cực kỳ lý tưởng. Tuy nhiên, nhược điểm cúa phái sinh LAA là khó bảo quản, dễ oxy hóa và có khả năng gây kích ứng. 

Những làn da dầu mụn (ít), DA101 luôn khuyên dùng các dạng 3-O-Ethyl Ascorbic Acid (EAA) và Sodium Ascorbic Acid (SAP). Chúng đều có công dụng chống oxy hóa tốt, đặc biệt không dễ oxy hóa, dễ sử dụng và ít khả năng kích ứng hơn. 

1.4 Salicylic Acid (BHA)

 BHA OBAGI có tốt không? Sản phẩm BHA được ưa chuộng 2021

Một thành phần mỹ phẩm tẩy tế bào chết hóa học, loại bỏ da chết ở thành lỗ chân lông, giúp loại bỏ các bụi bẩn, dầu thừa tích tụ và ngăn ngừa bí tắc lỗ chân lông. Salicylic Acid hoạt động trên bề mặt da rất yếu và tan tốt trong dầu, do đó luôn được khuyến khích sử dụng cho những làn da dầu, có mụn. Hoạt chất này có khả năng kháng viêm tốt, cho nên luôn được đưa vào các liệu trình điều trị mụn trứng cá qua phương pháp chemical peel và các sản phẩm sử dụng tại nhà. 

Tuy nhiên, Salicylic Acid lại có khả năng gây kích ứng cao, do đó các bạn cần lưu ý khi sử dụng sản phẩm. Ngoài ra, Salicylic Acid hoạt động tốt trên da dựa vào nền của sản phẩm. Vì vậy, lựa chọn sản phẩm chứa Salicylic Acid rất quan trọng. 

Các bạn tìm hiểu thêm thông tin thành phần ở đây nhé: BHA là gì? Công dụng và cách sử dụng hiệu quả nhất

1.5 Alpha Hydroxy Acids (AHAs)

thành phẩn mỹ phẩm AHA

Đây cũng là một dạng tẩy tế bào chết hóa học, chủ yếu hoạt động trên về mặt giúp loại bỏ da chết, bụi bẩn, dầu thừa và ngăn ngừa bí tắc, giúp da dễ thẩm thấu sản phẩm hơn. 

AHAs nổi tiếng với các nhóm acid như Glycolic Acid, Lactic Acid và Mandelic Acid. Theo kích thước từng nhóm: Glycolic Acid < Lactic Acid < Mandelic Acid. Vì Glycolic Acid mang kích thước nhỏ nhất, cho nên sẽ sâu hơn vào trong da, có khả năng gây kích ứng hơn. Do đó, các bạn có thể sử dụng Mandelic Acid hoặc Lactic Acid nếu chưa từng sử dụng qua AHAs bao giờ. 

Các bài viết về AHA, các bạn có thể tham khảo dưới đây:

1.6 Azelaic Acid 

So sánh Derma Forte và Megaduo - Sản phẩm Azelaic Acid được yêu thích hiện nay

DA101 luôn khuyến khích các bạn dùng Azelaic Acid nếu làn da không thể đáp ứng với Salicylic Acid (BHA). Một lựa chọn tối ưu trong việc hỗ trợ điều trị mụn trứng cá, làm mờ thâm, giảm đỏ da và kháng viêm hiệu quả. Ngoài ra, Azelaic Acid còn hỗ trợ trong việc điều trị tăng sắc tố rất tốt. 

Azelaic Acid là thành phần đa nhiệm, có thể sử dụng trong mọi routine cần điều trị mụn và tăng sắc tốt. Tuy nhiên, Azelaic Acid cũng có khả năng kích ứng (tỉ lệ khá ít) nên các bạn lưu ý nhé! 

Tham khảo top sản phẩm Azelaic ở bài viết này: Top 6 sản phẩm Azelaic Acid trị mụn, mờ thâm hiệu quả

1.7 Retinol

Thành phần mỹ phẩm được mệnh danh là thần dược cho mọi làn da. Từ trước, Retinol được nghiên cứu sử dụng trong việc điều trị mụn trứng cá. Trong quá trình điều trị, các chuyên gia phát hiện Retinol có công dụng chống lão hóa cực hiệu quả. Từ đó, Retinol được ứng dụng rất cao trong các sản phẩm chống lão hóa trên thị trường. 

Tuy nhiên, Retinol là một trong những thành phần có khả năng kích ứng cao và đòi hỏi bạn phải có kinh nghiệm để kiểm soát trong lúc sử dụng sản phẩm. Các bạn cần tìm hiểu thật kỹ và chuẩn bị đầy đủ các sản phẩm phục hồi khi sử dụng Retinol nhé!

Đây là một sản phẩm có giá thành không hề rẻ, luôn dao động từ 800.000 đồng trở lên và có nhiều nồng độ để lựa chọn. Các hãng nổi tiếng với dòng Retinol như SkinMedica, Zein Obagi, Skinceuticals, Neostrata,… được giới skincare cực ưa chuộng. 

Ngoài những thành phần này, các bạn sẽ thường gặp các thành phần như Panthenol, Tranexamic Acid, Benzoyl Peroxide, Ceramide,… Tụi mình đều có những bài viết hữu ích về những hoạt chất đang được thịnh hành hiện này, các bạn tham khảo trang web này nhé: https://da101.org/blog

2. Những thành phần mỹ phẩm gây hại cho da

2.1 Parabens

Parabens là một loại chất bảo quản thường thấy trong sản phẩm. Tuy nhiên, hiện nay các hãng đã hạn chế và hầu như không sử dụng Parabens vào sản phẩm của họ nữa. Bởi vì, các thành phần bảo quản này có khả năng gây ung thư, gây kích ứng cho người dùng. 

2.2 Mineral Oil

Không hẳn có khả năng khiến da kích ứng, đây là thành phần thường thấy ở các sản phẩm bình dân. Tuy nhiên, bởi vì thành phần này thường gây bí tắc trên bề mặt da, tạo một lớp màng mỏng và trong đó có tích tụ bã nhờn, bụi bẩn. Nếu không biết cách làm sạch tốt, da chúng ta xuất hiện mụn trứng cá và tệ hơn khi bùng phát mụn sẽ khiến da yếu đi. 

2.3 Chất tạo mùi (Fragrance)

Chất tạo mùi đã được đưa vào mỹ phẩm từ xa xưa, giúp sản phẩm có mùi thơm, tạo nên cảm giác thư giãn khi sử dụng sản phẩm, giúp lấn át đi mùi khó chịu của các hoạt chất khác. Tuy nhiên, hiện nay người dùng thường “đồn rằng”: 

  • Hương liệu tạo mùi gây khô da
  • Hương liệu tạo mùi dễ gây kích ứng cho da

Chất tạo mùi này được tạo ra bởi các hóa chất tổng hợp, hương trong thành phần vốn có, hương do tinh dầu trong sản phẩm. 

Cách nhận biết thường thấy trong sản phẩm là Parfum, Fragrance hoặc tên các loại tinh dầu trong bảng thành phần. 

Riêng DA101 thấy, thực chất sản phẩm có chứa hương liệu không đến mức đáng sợ để “bài trừ” như các bài viết trong các hội nhóm. Bất kỳ hoạt chất nào cũng có tỉ lệ kích ứng cả, “vạn sự tùy da”. Nếu da bạn quá nhạy cảm thì các bạn có thể tránh để không xảy ra tình trạng không mong muốn nhé! 

2.4 Sulfate 

Là một chất hoạt động bề mặt, có trong tất cả các loại sản phẩm tẩy rửa từ trước đến nay. Điển hình là trong sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội,… Nó sẽ gột rửa đi “sạch sành sanh” mọi thứ trên da bạn. 

Các thành phần như SLS, SLES có khả năng gây khô da, thậm chí gây kích ứng nếu da bạn không phù hợp. Do đó, để đề phong da bạn “gào thét”, hãy lựa chọn những sản phẩm không chứa thành phần này nhé!  

2.5 Silicone 

Silicone bị “đồn” rộng rãi như làm bít lỗ chân lông, làm gây mụn, tạo màng ảo trên da,… và khiến cho Silicone bị “bài trừ” không thương tiếc. Thực tế, Silicone không hề gây hại cho da và chúng lại là một thành phần rất lành tính.

Ngoài ra, lỗ chân lông bị bí tắc thường có rất nhiều nguyên nhân, điển hình là tẩy tế bào chết chưa đủ, da quá dày sừng,… Vì vậy, hãy xác định nguyên nhân thật kỹ để khắc phục tình trạng da của mình nhé!

Các bạn có thể tham khảo bài viết này: Silicone trong mỹ phẩm thực sự có hại cho da không? 

2.6 Cồn 

Cồn – Ông hoàng của làng drama dậy sóng trong giới skincare. Có một thời gian, Cồn bị tẩy chay một cách tiêu cực và có nhiều “tin đồn” như cồn làm hư da, cháy da hay thậm chí làm kích ứng bung bét,… 

Thực tế, cồn có 2 loại là cồn béo và cồn khô. Cồn béo có khả năng giúp da làm ẩm, giữ ẩm. Cồn khô giúp “phá màng” để hoạt chất thẩm thấu vào da tốt hơn, điển hình là sản phẩm BHA. Tuy nhiên, cồn khô lại có thể gây khô da và có tỉ lệ gây kích ứng với những bạn có làn da nhạy cảm. Vì vậy, nếu da bạn đang yếu, lại có nhiều mụn thì nên cân nhắc nhé. 

3. Kết luận 

Hãy luôn là một người tiêu dùng thông minh! Vì skincare là vấn đề cá nhân hóa, có người hợp hoặc không. Cho nên, các bạn phải thử để biết da mình có phù hợp hay không. Một làn da đẹp phải trải qua quá trình thử nghiệm “gian nan” để tậu được “quả ngọt”. Mong rằng DA101 sẽ đưa đến cho bạn nhiều thông tin về thành phần mỹ phẩm hữu ích!

—————————-

Website: www.da101.org

Facebook: DA101

Instagram: DA101.Official

Phân tích thành phần mỹ phẩm: INGREDIENT ANALYZER

Tạo Routine: Hướng dẫn tạo Routine Chăm sóc da trên Website DA101